top of page

Ventilator | Máy thở

Trong đại dịch COVID, chúng ta nghe nhiều đến máy thở và tầm quan trọng của nó với bệnh nhân COVID-19. Vậy máy thở trong tiếng Anh là gì nhỉ?

  • Ventilator (n): máy thở.

A machine that helps people breathe correctly by allowing air to flow in and out their lungs.

➡ Một cái máy giúp cho người bệnh thở đúng cách, bằng cách đưa luồng khí ra vào phổi của họ.


Ví dụ:

  • He was put on a ventilator. Anh ấy đã được gắn máy thở.

Đọc thêm:

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page