Các từ có đuôi -scope là các từ chỉ thiết bị và dụng cụ.
stethoscope: ống nghe
endoscope: dụng cụ nội soi, ống nội soi
microscope: kính hiển vi
otoscope: đèn soi tai
ophthalmoscope: đèn soi đáy mắt
Đọc thêm:
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:
Fanpage: Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Comments