🔷 Tính từ chỉ vị trí: superior (phía trên), inferior (phía dưới).
Superior Vena Cava : tĩnh mạch chủ trên.
Inferior Vena Cana: tĩnh mạch chủ dưới.
Tương tự bài về phổi, 3 thùy của phổi sẽ là:
Superior lobe: thùy trên
Middle lobe: thùy giữa
Inferior lobe: thùy dưới
🔷 Artery (động mạch), vein (tĩnh mạch).
Aorta (n): động mạch chủ ➡ Tính từ aortic nghĩa là thuộc về động mạch chủ ➡ Mọi người tra cách phát âm thì sẽ thấy artery (động mạch) có trọng âm ở âm tiết đầu, aorta lại có trọng âm ở âm tiết thứ 2.
Pulmonary artery (n): động mạch phổi Pulmonary vein (n): tĩnh mạch phổi ➡ Pulmonary (adj): thuộc về phổi. ➡ CPR - cardiopulmonary resuscitation (hồi sinh tim phổi)
🔷 Valve (van), chamber (buồng, ngăn của tim)
Atrium (n): tâm nhĩ (trọng âm đầu)
Ventricle (n): tâm thất
Mitral valve (n): van 2 lá
Tricuspid valve (n): van 3 lá (lưu ý từ tricuspid trong hình minh họa sai chính tả một chút bạn nhé)
Septum (n): vách ngăn
Đọc thêm:
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:
Fanpage: Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Commentaires