top of page

Anesthesia | Gây mê, gây tê

Updated: Jul 14, 2021

Hôm nay chúng ta sẽ nói qua một chút về từ vựng ANESTHESIA /ˌæn.əsˈθiː.zi.ə/

  • Tiền tố an- có nghĩa là no/without (không có)

  • Gốc từ esthes/o có nghĩa là sensation (cảm giác)

  • Hậu tố -ia nghĩa là abnormal condition (tình trạng bất thường)

Vậy anesthesia là tình trạng bất thường khi cơ thể không còn cảm giác, nhận thức.


Có 2 từ mọi người cần chú ý:

  • GENERAL ANESTHESIA là gây mê (general có nghĩa là toàn thân)

  • LOCAL ANESTHESIA là gây tê (local là tại một vùng nào đó, tiếng Anh thông thường là địa phương, ý chỉ gây tê một vùng nhất định)


Ngoài ra, ANESTHETIST có nghĩa là bác sĩ gây mê (a medical specialist who gives anesthesia, esp. during an operation).


ANESTHETIC là danh từ chỉ về các thuốc.

  • General anesthetic: thuốc gây mê

  • Local anesthetic: thuốc gây tê.

Trước phẫu thuật sẽ có một SEDATION TEAM. Sedation team là một nhóm bác sĩ gây mê sẽ gây mê cho bệnh nhân trước khi SURGEON (bác sĩ phẫu thuật) tiến hành ca mổ (OPERATION).


Các biên bản thủ thuật (OPERATIVE REPORT) trước ca mổ thường sẽ có ESTIMATED TIME UNDER SEDATION (thời gian ước tính để bệnh nhân trong trạng thái gây mê), để bác sĩ gây mê biết để tính toán liều lượng thuốc dùng cho bệnh nhân.


Trước khi phẫu thuật hoặc gây mê, bệnh nhân cũng cần SIGN A CONSENT (kí vào đơn đồng ý phẫu thuật) sau khi được bác sĩ giải thích rõ về RISK (nguy cơ), BENEFITS (lợi ích) hoặc COMPLICATIONS (các biến chứng) có thể xảy ra trong quá trình.


Đọc thêm:

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

Recent Posts

See All

Comments

Couldn’t Load Comments
It looks like there was a technical problem. Try reconnecting or refreshing the page.
bottom of page