top of page
tuoanhlk18

Tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện | Say this not that | Part 2 - Medical history and labs

Updated: Mar 1, 2021

Đây là video thứ 2 trong chuỗi video Say This Not That của GGC về tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện, nhằm giúp các bạn:

  1. Luyện nghe

  2. Làm quen với tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện

  3. Nhận biết các lỗi sai trong giao tiếp với bệnh nhân

Trong video này, chúng ta sẽ xem cách giao tiếp giữa nhân viên y tế với bệnh nhân trong quá trình thu thập thông tin về bệnh sử và hướng dẫn bệnh nhân chuẩn bị cho các xét nghiệm, quy trình lâm sàng.



VIỆC NÊN LÀM:

  1. Giới thiệu bản thân với bệnh nhân trước khi thực hiện quy trình (tên và chức vụ). ◾ Hello. My name's Jim. I'm gonna be your emergency room nurse today.

  2. Hỏi cách xưng hô phù hợp. ◾ What do you prefer to be called?

  3. Hỏi về bệnh sử, dùng cách nói đồng cảm với bệnh nhân. ◾ I understand you're having abdominal pain today? ◾ I'm sorry to hear that. ◾ Do you take any medications at home, including pain medication?

  4. Xác nhận lại thông tin bệnh nhân vừa cung cấp. ◾ Okay. Let me confirm this.

  5. Thông báo và giải thích cho bệnh nhân về các xét nghiệm và quy trình lâm sàng cần thực hiện. ◾ I also see on here where the physician has ordered a CAT scan and some lab work based on your symptoms. ◾ So somebody from lab will be in to draw your blood and transporter will be over to take you over to CAT scan. ◾ If you were to eat or drink, it could delay your care.

  6. Hướng dẫn bệnh nhân cách tìm kiếm sự giúp đỡ, trước khi rời đi. ◾ I'm going to give you a call light. ◾ If you need anything at all, just be sure to hit your call light and we'll come in.

Các bạn comment thêm các lưu ý khác để bổ sung cho GGC nữa nhé!


TỪ VỰNG:

  • Pain medications (n): thuốc giảm đau

  • Four to six times a day: 4-6 lần mỗi ngày

  • Back pain (n): đau lưng

  • CAT scan (computerized axial tomography) = CT scan (n): chụp cắt lớp vi tính

  • Labs = laboratory test (n): xét nghiệm

  • NPO = nothing by mouth: tình trạng nhịn ăn, uống

  • Emergency room nurse (n): y tá trực phòng cấp cứu

  • Draw blood (v): lấy máu

  • Transporter (n): người vận chuyện bệnh nhân đi lại giữa các khoa phòng trong bệnh viện

  • Call light (n): nút báo gọi điều dưỡng/y tá, được gắn ở mỗi giường bệnh, bệnh nhân sẽ nhấn vào nút này khi cần sự giúp đỡ

Xem thêm các phần khác của Series Say This Not That tại:

Chúc các bạn học vui!

---

Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại GGC để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành các bạn nhé!

523 views0 comments

Kommentare


bottom of page