top of page

Hậu tố -scope | Từ vựng Y khoa

Updated: Jul 28, 2021

Các từ có đuôi -scope là các từ chỉ thiết bị và dụng cụ.

  • stethoscope: ống nghe

  • endoscope: dụng cụ nội soi, ống nội soi

  • microscope: kính hiển vi

  • otoscope: đèn soi tai

  • ophthalmoscope: đèn soi đáy mắt

Đọc thêm:

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page