top of page

Proximal - Distal | Từ trái nghĩa

Trong các bài viết tiếp theo thuộc series Antonym (từ trái nghĩa), GGC sẽ giới thiệu đến các bạn các cặp tính từ định vị dùng trong giải phẫu. Cặp từ đầu tiên đó là Proximal và Distal.



Proximal dùng để chỉ một vị trí gần thân người, ví dụ đầu gần của cánh tay (the proximal end of the forearm) là phần gốc cánh tay gần thân người hơn, để so sánh với phần gốc xa, phần gần bàn tay. Ngược lại, distal là tính từ dùng để chỉ một vị trí xa thân người, ví dụ như đầu xa của cánh tay (the distal end of the forearm), hoặc đầu xa của xương chày (the distal end of the tibia), là đầu xương gần với bàn chân.


Để ghi nhớ hai từ này, chúng ta có thể liên hệ sang các từ thông dụng hơn, đó là approximately và distance. Khi nhìn proximal, các bạn hãy nghĩ ngay đến approximately. Approximately nghĩa là xấp xỉ, gần với giá trị bao nhiêu đó. Vậy mình hiểu ra, à proximal cũng tương tự như approximately, là cái gì đấy gần gần nha. Còn với distal, mình nghĩ luôn đến distance (khoảng cách). Nghĩ đến distance là thấy xa cách rồi nhỉ, vậy distal tương tự như distance, là một vị trí nào đấy ở xa xa ha.


Trong giải phẫu, chúng ta sẽ hay gặp proximal và distal trong cụm “the proximal/distal end of something”, mình dịch cụm này là “đầu gần” và “đầu xa” của cái gì đó các bạn nhé.


Đọc thêm:

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

867 views0 comments

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page