1. 𝗔𝗯𝗿𝗮𝘀𝗶𝗼𝗻 /əˈbreɪ.ʒən/: vết trầy da
Trầy da là tổn thương bề mặt (superficial injuries) của da, dẫn đến phá vỡ tính liên tục của mô. Đây là những vết thương ít chảy máu nhất và mau lành nhất, hầu hết các vết thương chỉ giới hạn trong lớp biểu bì (epidermis).
2. 𝗟𝗮𝗰𝗲𝗿𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻 /ˌlæs.əˈreɪ.ʃən/: vết rách
Laceration là tổn thương do rách mô mềm (soft tissues). Loại tổn thương này không làm mất da như abrasion, thường gây ra bởi các vật sắc (sharp objects) như mảnh vỡ gương, kính. Vết thương kiểu laceration thường không đều (irregular) và lởm chởm (jagged), không gọn như vết rạch do dao (incised wound).
3. 𝗔𝘃𝘂𝗹𝘀𝗶𝗼𝗻 /əˈvʌl.ʃən/: vết xé sâu
Avulsion là loại vết thương mà trong đó một hoặc nhiều mảnh mô (one or more pieces of tissue) bị xé rách ra (torn off) hoặc đứt lìa (detached) khỏi cơ thể, tổn thương đến ít nhất là 3 lớp da (at least 3 layers of skin). Vết thương có thể lật ra được như một cái nắp (flap) (xem hình).
Vết thương kiểu avulsion thường làm tổn thương đến các lớp mô sâu (deep tissues) và gây chảy nhiều máu (significant bleeding).
Avulsion nặng hơn laceration, nhưng nhẹ hơn amputation.
4. 𝗖𝗿𝘂𝘀𝗵 𝗶𝗻𝗷𝘂𝗿𝘆 /krʌʃ ˈɪn.dʒər.i/: vết thương giập nát
Crush injury là loại vết thương hở gây ra bởi áp lực lớn hay tì đè mạnh (crush). Hậu quả là làm tổn thương mô (tissue trauma) và có thể xuất hiện di chứng (sequelae) tổn thương tái tưới máu sau thiếu máu cục bộ (ischemia-reperfusion injury). Di chứng này có thể gây ra hoại tử (necrosis) hoặc rối loạn chức năng thần kinh (neurologic dysfunction) tại vùng bị tổn thương.
5. 𝗣𝘂𝗻𝗰𝘁𝘂𝗿𝗲 /ˈpʌŋk.tʃɚ/: vết thương đâm thủng
Puncture là vết thương đâm thủng, gây ra bởi một vật sắc nhọn (a sharp, pointed object). Vật này có thể đâm vào da (penetrates the skin) hoặc đâm xuyên qua da (pierces the skin) thâm nhập vào các lớp mô bên trong.
6. 𝗔𝗺𝗽𝘂𝘁𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻 /ˌæm.pjəˈteɪ.ʃən/: vết thương do cắt cụt
Amputation là một loại vết thương mà trong đó tay (arm), chân (leg) hoặc một phần của cơ thể (a part of the body) bị loại bỏ do chấn thương (trauma), do bệnh lý (medical illness) hoặc do phẫu thuật (surgery). Nhắc đến amputation, ta thường nghĩ đến tình trạng cắt cụt ngón tay (finger) hoặc chi (limb) hơn là các bộ phận khác.
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành:
◾ Fanpage: http://bit.ly/fbgoglobalclass
◾ Đăng ký: http://bit.ly/linkdkggconline
◾ Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
◾ Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
◾ Website: https://tienganhyduoc.vn