top of page

Collocation | To perform a surgery

Updated: Aug 3, 2021

  • Perform (v) /pərˈfɔːrm/: thực hiện

  • Surgery (n) /ˈsɜːrdʒəri/ = Operation (n) /ˌɑːpəˈreɪʃn/: cuộc phẫu thuật


Khi muốn mô tả việc bác sĩ thực hiện một ca phẫu thuật, chúng ta thường băn khoăn không biết nên dùng động từ nào cho hợp lý.


Do a surgery?

Make a surgery?

Đó có phải là những ý tưởng hiện lên đầu tiên trong đầu bạn?


Thực tế, động từ luôn đi kèm với surgery là perform, to perform a surgery là một cụm quá phổ biến trong tiếng Anh Y khoa rồi. Cùng xem một vài ví dụ ở phía dưới để nhớ thật chắc collocation này các bạn nhé!

Ngoài ra, để mô tả việc bệnh nhân trải qua một cuộc phẫu thuật, bạn có thể dùng cụm to undergo a surgery /ˌʌndərˈɡəʊ/.


👉 The doctor had to perform emergency surgery to the patient's head.

Bác sĩ phải thực hiện phẫu thuật khẩn cấp trên đầu của bệnh nhân.


👉 The surgery was performed by Dr. Grey.

Ca mổ được thực hiện bởi bác sĩ Grey.


👉 He recently underwent heart bypass surgery.

Anh ấy vừa trải qua ca phẫu thuật bắc cầu ở tim.


Các bạn comment từ vựng xuống bên dưới để nhanh nhớ nhé!

Chúc các bạn học vui!


Collocation là gì? Vì sao phải học collocation?

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page