top of page

Parietal - Visceral | Từ trái nghĩa

Cặp từ của hôm nay là parietal visceral. Đây không hẳn là cặp từ trái nghĩa, tuy nhiên chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt của chúng khi nhắc đến lá thành (parietal pleura) và lá tạng (visceral pleura) của phổi. Visceral pleuraparietal pleura là hai lớp màng bao xung quanh phổi, tạo thành khoang màng phổi (pleural cavity). Visceral pleura là lá tạng, lớp màng này dính vào hai lá phổi, còn parietal pleura là lá thành, lớp màng này lại dính vào thành ngực.


Trong giải phẫu, hai tính từ parietal và visceral này còn mang nhiều ý nghĩa thú vị khác, mình cùng tìm hiểu xem nhé!


Parietal là tính từ được tạo nên bởi gốc từ pariet/o mang nghĩa wall (tường, thành) kết hợp với hậu tố -al mang nghĩa pertaining to (thuộc về). Theo từ điển Cambridge, tính từ parietal có hai nghĩa. Nghĩa thứ nhất liên quan đến thành (relating to the wall), ví dụ như lá thành của phổi (parietal pleura) hoặc tế bào thành của dạ dày (parietal cells). Nghĩa thứ hai là thuộc về đỉnh đầu, ví dụ như xương đỉnh (parietal bone) hoặc thuỳ đỉnh (parietal lobe).


Visceral là tính từ được tạo nên bởi gốc từ viscer/o mang nghĩ internal organs (nội tạng), kết hợp với hậu tố -al. Liên quan đến visceral còn có danh từ viscera nghĩa là nội tạng.


Ngoài ra, các bạn cũng nên lưu ý một chút về phát âm của hai từ này, xem phiên âm IPA dưới đây là phát âm cho chuẩn các bạn nhé: ➡ Parietal /pəˈraɪ.ə.t̬əl/ ➡ Visceral /ˈvɪs.ər.əl/


Xem các bài viết khác trong series Antonym tại: Series Antonym

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành:


232 views0 comments

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page