top of page

Oral | Từ vựng Y khoa

Updated: Jul 14, 2021

Oral (adj): thuộc về miệng.

Ví dụ:

  • Oral administration: đường dùng thuốc qua miệng, đường uống.

  • Oral cavity: khoang miệng

  • Centre for Oral Health: trung tâm chăm sóc sức khoẻ miệng. Trong toà này có cả chỉnh nha, chăm sóc răng miệng, nha khoa, khoa hàm mặt. Sáng nay mình đi gặp nha sĩ ở toà nhà này luôn.

Đọc thêm:

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

159 views0 comments

Recent Posts

See All

コメント


bottom of page