top of page

Những tổn thương cơ bản ở phổi phát hiện trên X quang

Những tổn thương cơ bản ở phổi phát hiện trên X quang:

------

  1. 𝗣𝘂𝗹𝗺𝗼𝗻𝗮𝗿𝘆 𝗶𝗻𝗳𝗶𝗹𝘁𝗿𝗮𝘁𝗲𝘀 /ˈpʊl.mə.ner.i/ /ˈɪn.fɪl.treɪt/: Thâm nhiễm phổi Thâm nhiễm phổi (pulmonary infiltrates) là sự lấp đầy các khoảng không khí (airspaces) ở một vùng của phổi bởi dịch (fluid), máu (blood), các dịch tiết do phản ứng viêm như mủ (pus), protein, bạch cầu (white blood cells) làm tăng cảm nhận thị giác về sự gia tăng mật độ của mô mềm (the density of soft tissues).

  2. 𝗔𝘁𝗲𝗹𝗲𝗰𝘁𝗮𝘀𝗶𝘀 /ˌæt lˈɛk tə sɪs/: xẹp phổi Chứng xẹp phổi là sự xẹp (collapse) hoàn toàn hoặc một phần của toàn bộ phổi hoặc thùy (lobe) của phổi. Nó xảy ra khi các phế nang (alveoli) trong phổi bị xẹp xuống (deflated) hoặc có thể chứa đầy chất lỏng phế nang (alveolar fluid).

  3. 𝗖𝗮𝗿𝗱𝗶𝗼𝗺𝗲𝗴𝗮𝗹𝘆 /ˌkɑr di oʊˈmɛg ə li/: chứng tim to Tim to (cardiomegaly) không phải là một bệnh, mà là một triệu dấu hiệu (sign) của bệnh khác. Thuật ngữ tim to phổ biến nhất là đề cập đến tim giãn rộng (an enlarged heart) nhìn thấy trên phim chụp X quang ngực (chest X-ray).

  4. 𝗣𝗹𝗲𝘂𝗿𝗮𝗹 𝗲𝗳𝗳𝘂𝘀𝗶𝗼𝗻 /ˈplʊr.əl/ /ɪˈfjuː.ʒən/: tràn dịch màng phổi Tràn dịch màng phổi (pleural effusion) là hiện tượng xuất hiện dịch (fluid) trong khoang màng phổi (pleural cavity), khoang trống giữa thành ngực (chest wall) và phổi (lung) nhiều hơn mức sinh lý bình thường (excessive) gây nên những biến đổi trên cơ thể người bệnh.

  5. 𝗣𝘂𝗹𝗺𝗼𝗻𝗮𝗿𝘆 𝗻𝗼𝗱𝘂𝗹𝗲 /ˈpʊl.mə.ner.i/ /ˈnɑː.djuːl/: nốt phổi Nốt phổi là sự phát triển một tổn thương dạng mô đặc nhỏ hơn 3cm trên phổi có thể là lành tính (benign) hoặc ác tính (malignant).

  6. 𝗣𝘂𝗹𝗺𝗼𝗻𝗮𝗿𝘆 𝗺𝗮𝘀𝘀 /ˈpʊl.mə.ner.i/ /mæs/: u phổi Khối u phổi (pulmonary mass) là những nốt phổi (pulmonary nodules) có đường kính (diameter) từ 3cm trở lên.

  7. 𝗣𝗻𝗲𝘂𝗺𝗼𝗻𝗶𝗮 /nuːˈmoʊ.njə/: viêm phổi Bệnh viêm phổi (pneumonia) là tình trạng các phế nang (alveoli) trong phổi bị viêm (inflamed) do một nguyên nhân bất kỳ gây ra.

  8. 𝗣𝗻𝗲𝘂𝗺𝗼𝘁𝗵𝗼𝗿𝗮𝘅 /ˌnuː.məˈθɔr.æks/: tràn khí màng phổi Tràn khí màng phổi (pneumothorax) là tình trạng không khí xâm nhập vào khoang màng phổi (pleural cavity) dẫn đến xẹp phổi (lung collapse) do tăng áp lực màng phổi (pleural pressure).

Nguồn ảnh:

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành:

891 views0 comments

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page