▪ (to) draw: rút chất lỏng từ cái gì đó
▪ blood (n): máu
▪ (to) draw blood: lấy máu, thường là lấy máu tĩnh mạch để dùng cho xét nghiệm.
Bên cạnh cách nói thông dụng (lay term) TO DRAW BLOOD này, chúng ta còn có một thuật ngữ Y khoa (medical term) với ý nghĩa tương tự đó là VENIPUNCTURE /ˈvi nəˌpʌŋk tʃər/ (hoặc VENEPUNCTURE) - lấy máu tĩnh mạch.
👉 We need to draw some blood to test you for the virus.
Chúng tôi cần lấy một ít máu của bạn để làm xét nghiệm vi rút.
👉 The doctor wants to draw blood to see what my cholesterol levels are.
Bác sĩ muốn lấy máu để đo nồng độ cholesterol trong máu của tôi.
Các bạn comment từ vựng xuống bên dưới để nhanh nhớ nhé!
Chúc các bạn học vui!
Collocation là gì? Vì sao phải học collocation?
Xem tại: http://bit.ly/collocationggc
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:
Fanpage: Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Commenti