top of page

Kỹ năng học và mở rộng từ vựng tiếng Anh Y khoa

Khi bạn có nhiều từ vựng hơn, bạn sử dụng linh hoạt và thành thạo hơn trong đa số các trường hợp. Đối với người học Tiếng Anh như là ngoại ngữ, kỹ năng sử dụng từ điển là một kỹ năng cần thiết để phát triển từ vựng.


Học 1 biết 10 là khả năng của mỗi người. Nhưng yên tâm là bạn luôn có công cụ hỗ trợ để bạn đào sâu và mở rộng vốn từ. Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn một công cụ đắc lực. Đó chính là từ điển Ozdic, tại đây bạn sẽ thấy những tính từ, động từ, danh từ phổ biến đi kèm với từ gốc mà bạn đang học, tha hồ cho bạn lựa chọn và học từ vựng theo cụm nhé.


Ví dụ với cancer.


Bạn nào cũng biết nghĩa từ này là ung thư phải không, thế nhưng những từ đi kèm với nó là gì. Bạn sẽ biết thêm được các từ như trong từ điển liệt kê để mở rộng vốn từ nè:

  1. (adj) + cancer

  • breast cancer: ung thư vú

  • cervical cancer: ung thư cổ tử cung

  • lung cancer: ung thư phổi

  • prostate cancer: tuyến tiền liệt.

2. (verb) + cancer

  • have, suffer from | contract, get, develop | cause | screen sb for

  • Most of the women employees have now been screened for breast cancer.

3. cancer + verb

  • spread

  • The cancer has spread to his stomach.

4. cancer + noun

  • cell | patient, sufferer, victim | risk

  • The cancer risk among smokers was found to be higher.

  • | research | drug, treatment

5. phrases

  • a battle/struggle against cancer

  • He died after an 18-month battle against cancer.

Còn bây giờ, bài tập thực hành của các bạn là tra từ pain và những từ đi kèm với nó tại từ điển này nhé: https://ozdic.com/collocation-dictionary/


Vậy từ nay bạn có thể chủ động tự mình đào sâu hơn, sử dụng linh hoạt hơn khi nói và viết rồi nhé, không cần chờ thầy cô dạy 1 từ biết 1 từ nữa nha.


Chúc các bạn học tốt!


Đọc thêm:

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

Comments


bottom of page