top of page

Hậu tố -gen | Từ vựng Y khoa

Updated: Jul 13, 2021

Hậu tố -gen mang nghĩa chất tạo ra cái gì đó (substance that produces)

Một số thuật ngữ Y khoa có chứa hậu tố -gen:

  • Carcinogen (n): chất gây ung thư (a substance or agent causing cancer)

  • Pathogen (n): mầm bệnh (a specific agent causing diseases)

  • Antigen (n): kháng nguyên (any substance foreign to the body)

Các bạn còn biết từ nào có đuôi -gen nữa không nhỉ?

Đọc thêm:

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:


92 views0 comments

Recent Posts

See All

Opmerkingen


bottom of page