FIll (v) /fɪl/: điền
Form ( n) /fɔːm/: mẫu đơn
Điền vào mẫu đơn. Một mẫu đơn (form) sẽ có nhiều chỗ trống để bạn trả lời, hành động viết chữ vào để lấp đầy (fill) các ô trống đó sẽ được mô tả bằng cụm "to fill in the form".
Fill in the form ≈ Fill out the form
Có một khác biệt nhỏ giữa "fill in" và "fill out" về độ dài của ô trống cần điền, tuy nhiên khác biệt này không quá lớn, nên các bạn hoàn toàn có thể dùng hai cụm này tương đương nhau.
👉 Please fill in the form to book an appointment with Dr. Barney.
Xin hãy điền vào mẫu đơn để đặt lịch hẹn với bác sĩ Barney.
👉 You have to fill in the health declaration form before boarding the plane.
Bạn phải điền vào phiếu khai báo y tế này trước khi lên máy bay.
Các bạn comment từ vựng xuống bên dưới để nhanh nhớ nhé!
Chúc các bạn học vui!
Collocation là gì? Vì sao phải học collocation?
Xem tại: http://bit.ly/collocationggc
---
🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:
Fanpage: Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Comments