top of page

Collocation | To be diagnosed with/as having

Updated: Aug 3, 2021

To be diagnosed with ....

To be diagnosed as having ...


Động từ diagnose thường được dùng ở dạng bị động (to be diagnosed), nhằm mô tả việc ai đó (người) được chẩn đoán mắc bệnh gì đó.


✔ Động từ diagnose ở dạng bị động (to be diagnosed) không đứng một mình mà đi kèm với giới từ WITH hoặc AS HAVING.


Ví dụ:

👉 She was diagnosed with diabetes.

Cô ấy được chẩn đoán mắc đái tháo đường.


👉 Last month, I was diagnosed as having lung cancer.

Tháng trước, tôi được chẩn đoán mắc ung thư phổi.


Xem cách người bản xứ phát âm 2 cụm từ này: http://bit.ly/3bXqyhK


✔ Trong trường hợp chủ ngữ không chỉ người mà chỉ tình trạng (condition) thì to be diagnosed lại chỉ đi cùng với AS.


Ví dụ:

👉 His condition was diagnosed as some sort of blood disorder.

Tình trạng của anh ấy được chẩn đoán là một loại rối loạn về máu.


Các bạn comment từ vựng xuống bên dưới để nhanh nhớ nhé!

Chúc các bạn học vui!


Collocation là gì? Vì sao phải học collocation?

---

🔷 Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại Go Global Class để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa:

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page