👉 𝗟𝗼𝗰𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻: vị trí đau. Cấu trúc: 𝙎 + 𝙤𝙧𝙞𝙜𝙞𝙣𝙖𝙩𝙚 𝙞𝙣 + 𝙡𝙤𝙘𝙖𝙩𝙞𝙤𝙣 Ví dụ: 𝘛𝘩𝘦 𝘱𝘢𝘪𝘯 𝘰𝘳𝘪𝘨𝘪𝘯𝘢𝘵𝘦𝘥 𝘪𝘯 𝘵𝘩𝘦 𝘦𝘱𝘪𝘨𝘢𝘴𝘵𝘳𝘪𝘶𝘮.
👉 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻: lan toả. Cấu trúc: 𝙎 + 𝙧𝙖𝙙𝙞𝙖𝙩𝙚 𝙩𝙤 + … Ví dụ: 𝘐𝘵 𝘳𝘢𝘥𝘪𝘢𝘵𝘦𝘥 𝘵𝘰 𝘵𝘩𝘦 𝘣𝘢𝘤𝘬.
👉 𝗖𝗵𝗮𝗿𝗮𝗰𝘁𝗲𝗿: tính chất đau. Cấu trúc: 𝙎 + 𝙗𝙚 + 𝙘𝙝𝙖𝙧𝙖𝙘𝙩𝙚𝙧 Ví dụ: 𝘛𝘩𝘦 𝘱𝘢𝘪𝘯 𝘸𝘢𝘴 𝘥𝘶𝘭𝘭, 𝘤𝘰𝘯𝘴𝘵𝘢𝘯𝘵 𝘢𝘯𝘥 𝘨𝘦𝘯𝘦𝘳𝘢𝘭𝘪𝘻𝘦𝘥.
👉 𝗗𝘂𝗿𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻: khoảng thời gian đau. Cấu trúc: 𝙎 + 𝙗𝙚 + 𝙡𝙖𝙨𝙩𝙞𝙣𝙜 𝙛𝙤𝙧 + 𝙙𝙪𝙧𝙖𝙩𝙞𝙤𝙣 Ví dụ: 𝘐𝘵 𝘸𝘢𝘴 𝘭𝘢𝘴𝘵𝘪𝘯𝘨 𝘧𝘰𝘳 6 𝘩𝘰𝘶𝘳𝘴.
👉 𝗔𝗹𝗹𝗲𝘃𝗶𝗮𝘁𝗶𝗻𝗴 & 𝗔𝗴𝗴𝗿𝗮𝘃𝗮𝘁𝗶𝗻𝗴: yếu tố cải thiện/làm nặng cơn đau. Cấu trúc: … + 𝙢𝙖𝙠𝙚𝙨 𝙞𝙩 𝙗𝙚𝙩𝙩𝙚𝙧 + 𝙖𝙣𝙙 + … + 𝙢𝙖𝙠𝙚𝙨 𝙞𝙩 𝙬𝙤𝙧𝙨𝙚 Ví dụ: 𝘓𝘺𝘪𝘯𝘨 𝘮𝘢𝘬𝘦𝘴 𝘪𝘵 𝘣𝘦𝘵𝘵𝘦𝘳 𝘢𝘯𝘥 𝘸𝘢𝘭𝘬𝘪𝘯𝘨 𝘮𝘢𝘬𝘦𝘴 𝘪𝘵 𝘸𝘰𝘳𝘴𝘦.
👉 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗿𝗶𝘁𝘆: mức độ đau. Dùng thang đo từ 0 đến 10, với 10 là mức độ đau nặng nhất. Cấu trúc: 𝙎 + 𝙗𝙚 + (𝙖 𝙣𝙪𝙢𝙗𝙚𝙧 𝙛𝙧𝙤𝙢 0 𝙩𝙤 10) + 𝙤𝙪𝙩 𝙤𝙛 10 Ví dụ: 𝘛𝘩𝘦 𝘱𝘢𝘪𝘯 𝘸𝘢𝘴 8 𝘰𝘶𝘵 𝘰𝘧 10.
👉 𝗔𝘀𝘀𝗼𝗰𝗶𝗮𝘁𝗲𝗱 𝘀𝘆𝗺𝗽𝘁𝗼𝗺𝘀: triệu chứng kết hợp. Cấu trúc: 𝙎 + 𝙗𝙚 + 𝙖𝙨𝙨𝙤𝙘𝙞𝙖𝙩𝙚𝙙 𝙬𝙞𝙩𝙝 + 𝙨𝙮𝙢𝙥𝙩𝙤𝙢𝙨 Ví dụ: 𝘐𝘵 𝘸𝘢𝘴 𝘢𝘴𝘴𝘰𝘤𝘪𝘢𝘵𝘦𝘥 𝘸𝘪𝘵𝘩 𝘯𝘢𝘶𝘴𝘦𝘢, 𝘢𝘯𝘰𝘳𝘦𝘹𝘪𝘢 𝘢𝘯𝘥 𝘧𝘢𝘵𝘪𝘨𝘶𝘦.
The pain originated (bắt đầu) in the epigastrium (vùng thượng vị) and radiated (lan toả) to the back (ra sau lưng). It was dull (âm ỉ), constant (liên tục) and generalized (có tính lan toả) lasting for 6 hours (kéo dài 6 giờ). Lying makes it better and walking makes it worse. The pain was 8 out of 10 and associated with (kết hợp với) nausea (buồn nôn), anorexia (chán ăn) and fatigue (mệt mỏi).
Các bạn hãy comment mô tả cơn đau gần nhất của mình, hoặc của bệnh nhân mới gặp để cùng học cách mô tả đau nhé! 👇👇👇
Chúc các bạn học vui! 🥰 ---
Cùng tham gia các khoá học tiếng Anh tại GGC để làm chủ các kỹ năng học tiếng Anh chuyên ngành các bạn nhé!
Đăng ký: bit.ly/linkdkggconline
Cảm nhận học viên: http://bit.ly/feedbackggc
Thành quả học viên: http://bit.ly/thanhquahocvienggc
Website: https://tienganhyduoc.vn
Comments