Go Global Class
Các khoá học
Học từ vựng y khoa
Kĩ năng
Chuyện Dung kể
More
Failure | Từ vựng Y khoa
Rule out | Chẩn đoán loại trừ
Have và has trong tiếng Anh Y khoa
Operative | Các giai đoạn trước, trong và sau phẫu thuật
Diagnose | Chẩn đoán tiếng Anh là gì
Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân | Fecal occult blood test
Gland | Từ vựng Y khoa về các tuyến trong cơ thể
Menstruation | Từ vựng Y khoa về kinh nguyệt
Cough | Ho khan, ho có đờm tiếng Anh là gì?
Học từ vựng khám bệnh theo câu chuyện
Asthma | Từ vựng Y khoa
Phân biệt thuật ngữ Y khoa và văn nói
Gynecology & Obstetrics | Sản phụ khoa
X-ray | Từ vựng y khoa
Hỏi mang thai và cho con bú | Tiếng Anh Y khoa
Against Medical Advice (AMA) | Từ vựng Y khoa
Hậu tố -scope | Từ vựng Y khoa
Never take anything for granted
To be around the corner | Từ vựng Tết
A nurse call button
Isolation room | Phòng cách ly