Go Global Class
Các khoá học
Học từ vựng y khoa
Kĩ năng
Chuyện Dung kể
More
Vaccine
Phân biệt Pandemic - Epidemic - Outbreak (COVID 19)
Abdominal pain | Câu chuyện đau bụng
Examination table
Queue trong tiếng Anh Y khoa nghĩa là gì?
Hospital waiting area
Porter trong bệnh viện là ai?
Fast không phải là nhanh?
Nurse and Midwife
Gốc từ gastr/o
Thermometer | Từ vựng Y khoa
To undergo a surgery
Hậu tố -gen | Từ vựng Y khoa
Từ vựng Y khoa hệ tim mạch - Cardiovascular system
Tuần hoàn máu | Circulation
Gốc từ spir/o | Từ vựng Y khoa
Blood culture - Stool culture
Swab stick | Từ vựng Y khoa
Oral | Từ vựng Y khoa
To sign a consent
Từ vựng Y khoa về triệu chứng cảm cúm