Go Global Class
Các khoá học
Học từ vựng y khoa
Kĩ năng
Chuyện Dung kể
More
1 Day 1 Term | Day 1 | MOH
Health Screening Tests
What is your name?
Modal verbs - Động từ khiếm khuyết
Video minh hoạ hỏi và mô tả đau
Track disease progression nghĩa là gì?
Dược lý - Dược động - Dược lực trong tiếng Anh
Phân biệt SORE và HURT
Các mặt phẳng giải phẫu - Planes of the body
What is 𝐀𝐀𝐎𝐱𝟑?
Giải phẫu bề mặt bụng - Abdominal surface anatomy
Tiền sử sinh hoạt, xã hội - Social History (SHx)
Code blue
Từ lóng sử dụng trong bệnh viện - Slang terms in hospital
Phân biệt hậu tố -otomy, -ostomy, -ectomy
Tips học từ vựng bằng hình ảnh hiệu quả
Thời gian sử dụng thuốc được viết tắt như thế nào?
Đau bụng dưới - Lower abdominal pain
Hậu tố -lith và -lithiasis
Urine và hậu tố -urine
Swab / Take a swab