Go Global Class
Các khoá học
Học từ vựng y khoa
Kĩ năng
Chuyện Dung kể
More
Secondhand smoke | Hút thuốc thụ động
SOAP note là gì?
Spirometry | Hô hấp ký
Giải phẫu hệ hô hấp | The Anatomy of Respiratory System
Danh từ số nhiều trong tiếng Anh Y khoa
Hemorrhoidectomy | Phẫu thuật cắt trĩ tiếng Anh là gì?
Medical terms and lay terms | Thuật ngữ Y khoa và văn nói
Lateral - Medial | Từ trái nghĩa
Ascites | Từ vựng Y khoa thường phát âm sai
Pancreas | Từ vựng Y khoa thường phát âm sai
Fatigue | Từ vựng Y khoa thường phát âm sai
Enzyme | Từ vựng Y khoa thường phát âm sai
Proximal - Distal | Từ trái nghĩa
Ebook 1 Day 1 Term
Soft - Firm - Hard | Từ trái nghĩa
STIs và STDs - Đâu là bệnh lây qua đường tình dục?
Surgery không phải là phẫu thuật?
Parietal - Visceral | Từ trái nghĩa
Central - Peripheral | Từ trái nghĩa
Intermittent - Constant | Từ trái nghĩa
The bowels open | It's not what you think