Go Global Class
Các khoá học
Học từ vựng y khoa
Kĩ năng
Chuyện Dung kể
More
Oral | Từ vựng Y khoa
To sign a consent
Từ vựng Y khoa về triệu chứng cảm cúm
Plaque | Từ vựng Y khoa
Từ vựng Y khoa cơ bản về máu - Blood
Rối loạn nhịp thở | Breathing disorders
Tiền tố ortho- | Từ vựng Y khoa
Hướng dẫn bệnh nhân dùng thuốc bằng tiếng Anh
Anesthesia | Gây mê, gây tê
Fertilization | Sự thụ tinh (song ngữ)
Kim luồn, dây thở oxy gọng kính | Cannula
Vẻ đẹp của ngôn ngữ | Effusion, Infusion, Transfusion, Perfusion
Bảo mật thông tin bệnh nhân | Patient confidentiality and privacy
Diễn đạt kết quả xét nghiệm | Từ vựng Y khoa