Go Global Class
Các khoá học
Học từ vựng y khoa
Kĩ năng
Chuyện Dung kể
More
Fast không phải là nhanh?
Nurse and Midwife
Gốc từ gastr/o
Thermometer | Từ vựng Y khoa
To undergo a surgery
Hậu tố -gen | Từ vựng Y khoa
Từ vựng Y khoa hệ tim mạch - Cardiovascular system
Tuần hoàn máu | Circulation
Gốc từ spir/o | Từ vựng Y khoa
Blood culture - Stool culture
Swab stick | Từ vựng Y khoa
Oral | Từ vựng Y khoa
To sign a consent
Plaque | Từ vựng Y khoa
Từ vựng Y khoa cơ bản về máu - Blood
Rối loạn nhịp thở | Breathing disorders
Hướng dẫn bệnh nhân dùng thuốc bằng tiếng Anh