Go Global Class
Các khoá học
Học từ vựng y khoa
Kĩ năng
Chuyện Dung kể
More
Phân loại vết thương hở - Classification of Open Injuries
Mild - Severe | Từ trái nghĩa
Các khoang trong cơ thể người - Body cavities
Một ngày của bác sĩ ngoại tim mạch
Gradually - Suddenly | Từ trái nghĩa
Những tổn thương cơ bản ở phổi phát hiện trên X quang
Localised - Generalised | Từ trái nghĩa
Học 1 biết 10 với "chùm" từ vựng
Collocation | To pass away
Collocation | To take medicine
Tổng hợp hơn 30 bài viết Collocation
Collocation | Digestive juice
Collocation | To make rounds
Collocation | To roll over onto the left side
Collocation | To lie down on the couch
Collocation | To roll up the sleeve
Collocation | To roll up the shirt
Collocation | To take off the jacket
Collocation | To strip to the waist
Collocation | To get the clothes on
Collocation | To slip the trousers down